Skip to content
    • Liên hệ với chúng tôi
    • 0938.117.931 – 0938.356.533
Chợ linh kiện cơ khí chính xác và thiết bị điện công nghiệp !Chợ linh kiện cơ khí chính xác và thiết bị điện công nghiệp !
  • PHẠM VI GIAO HÀNG

    Trên phạm vi toàn quốc

    Hotline: 0938.117.931

    Kỹ thuật: 0938.356.533

    Thanh toán tiện lợi

    Chuyển khoản và tiền mặt

  • TRANG CHỦ
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ thiết kế
  • Dịch vụ gia công
  • Thanh toán
  • Thư viện
  • Liên hệ
    Chuyên Mục Sản Phẩm
    • Linh kiện tự động hóa (Automation components)
      • Chuyển động tuyến tính (Linear motion)
      • Chuyển động xoay (Rotary motion)
      • Chi tiết nối (Connecting part)
      • Truyền động quay (Rotary power transmission)
      • Động cơ (Motors)
      • Băng tải và vật tư khung (Conveyors, material handling)
      • Đồ gá, cố định (Positioning, fixtures)
      • Chi tiết kiểm tra (Inspection items)
      • Cảm biến, công tắc hành trình (Sensors, switches)
      • Khí nén, thủy lực (Pneumatics, hydraulics)
      • Linh kiện chân không (Vacuum components)
      • Linh kiện phun, sơn (Discharging, painting)
      • Các loại ống, vòi, đầu hơi (Pipes, tubes, fittings, hoses)
      • Cụm chi tiết (Modules, units)
      • Điều khiển nhiệt, nhiệt độ (Heater, temperature control)
      • Khung, phụ trợ (Framing, support)
      • Bánh xe, chân đế, kê góc (Caster, leveling mount, posts)
      • Linh kiện cửa, tủ (Door, cabinet hardware)
      • Lò xo, giảm chấn (Springs, shock absorbers)
      • Điều chỉnh, siết chặt, nam châm (Adjusting, fastening, magnet)
      • Chống rung, cách âm (Antivabration, soundproofing)
    • Linh kiện khuôn dập (Press die components)
      • Đầu dập, bấm lỗ (Punches, dies)
      • Linh kiện dẫn hướng (Guide components)
      • Lò xo (Springs)
      • Linh kiện ngoại vi (Components, peripheral)
    • Linh kiện khuôn nhựa (Plastic mold components)
      • Kim đẩy (Ejector pins)
      • Kim chính, phụ (Sleeves, center pins)
      • Kim lõi (Core pins)
      • Cửa, gạt (Sprue bushings, gates)
      • Đầu chèn dấu (Date, recycle mark insert)
      • Ray trượt, tấm (Undercut, plates, rails)
      • Đầu đẩy phân cách (Ejector space components)
      • Bộ mở khuôn (Mold opening controllers)
      • Làm mát, gia nhiệt (Cooling, heating)
      • Phụ kiện (Accessories)
      • Linh kiện khuôn (Molding components)
      • Khuôn lớn, khuôn đúc chết (Large mold, die casting)
    • Linh kiện ép phun (Injection molding components)
      • Linh kiện gia nhiệt (Heating items)
      • Tấm cách nhiệt (Heat insulation sheets)
      • Khớp nối, đầu cắm (Coupler, plug, one-touch joints)
      • Ống, vòi, ngoại vi (Tubes, hoses, peripheral)
    • Linh kiện siết (Fasteners components)
      • Ốc, bu lông (Screws, bolts)
      • Vít cho vật liệu xây dựng (Bulding material screws)
      • Vòng đệm (Washers)
      • Đai ốc (Nuts)
      • Mỏ neo (Anchors)
      • Đinh tán (Rivet)
      • Linh kiện chèn (Insert)
      • Dụng cụ (Tools)
      • Vòng đệm, vòng cổ (Washers, collars)
      • Miếng chêm (Shims)
      • Chân tóc, chân chốt (Hair pins, cotter pins)
      • Các loại then (Machine keys)
      • Vòng giữ, phai chặn (Retaining rings)
      • Ốc cụt (Screw plugs)
      • Chân đế điều chỉnh (Adjuster)
      • Chốt, kim bước (Dowel, spring, stepped pins)
    • Dụng cụ cắt gọt (Cutting tools)
      • Dao phay đầu cacbua (Carbide end mills)
      • Dao phay đầu HSS (HSS end mills)
      • Dao phay đầu cắt (Milling cutter insert/ holder)
      • Dao phay lưỡi tùy chỉnh (Customized straight blade end mills)
      • Đầu cắt chuyên dụng (Dedicated cutters)
      • Dao tiện (Turning tools)
      • Mũi khoan (Drill bits)
      • Mũi taro lỗ (Screw hole realated tools)
      • Mũi chuốt lỗ khoan (Reamers)
      • Mũi vát cạnh (Chamfering, cetering tools)
      • Đồ gá dụng cụ cắt (Cutting tools fixtures)
      • Mũi khoan bước (Step drills)
      • Mũi khoét (Hole saws)
      • Dao cắt chìa khóa (Clean key cutters)
      • Mũi bo cạnh (Core drills, tip tools)
      • Mũi khoét máy khoan từ (Magnetic drilling machine cutters)
      • Mũi khoan cho khoan điện (Electric drilling machine drill bits)
      • Mũi khoan gỗ (Woodworking drill cutters)
      • Mũi khoan bê tông (Drills for concrete)
    • Dụng cụ gia công (Processing tools)
      • Máy và công cụ (Machine tools)
      • Thiết bị, dụng cụ đo (Measuring tools, equipments)
      • Dụng cụ chống phóng điện (Electric discharge tools)
      • Vật tư hàn (Welding products)
      • Vật tư mài (Grinder abrasives)
      • Vật tư cắt (Cutting products)
      • Máy điện cầm tay (Electric tools)
      • Dụng cụ cầm tay (Hand tools)
      • Máy khí nén cầm tay (Pneumatic tools)
      • Dầu, mỡ bôi trơn (Chemical products)
      • Keo, vật liệu dán (Repair agents, adhesive)
      • Máy hàn chì, chống tĩnh điện (Soldering, anti-static supplies)
    • Thiết bị điện, điều khiển (Electrical, control supplies)
      • Các bộ điều khiển (Controls)
      • Phụ kiện máy tính (PC parts)
      • Các cụm nối (Terminal blocks)
      • Thiết bị nhận, phân phối (Receiving, distributing)
      • Bộ nguồn (Power supplies)
      • Bộ giao tiếp (Communication)
      • Bảng mạch, tủ điện (Boards, cabinet parts)
      • Thiết bị kiểm tra, đo lường (Inspections, measurements)
      • Linh kiện bảng mạch điện (Circuit board parts)
      • Thiết bị chống tĩnh điện (Environment, resistant equipments)
      • Phụ kiện điện (Electrics facility materials)
    • Thiết bị bảo hộ (Safety supplies)
      • Thiết bị bảo vệ, an toàn (Safety, protection supplies)
      • Vệ sinh, môi trường (Environment, sanitation supplies)
      • Thiết bị vệ sinh (Cleaning supplies)
      • Đèn (Lighting)
      • Thiết bị xây dựng (Construction supplies)
      • Dụng cụ đo lường (Measurement tools)
      • Thiết bị văn phòng (Office supplies)
      • Nội thất văn phòng (Office furniture)
      • Thiết bị cho ô tô (Automotive supplies)
    • Phòng sạch, thí nghiệm (Lab, clean room)
      • Thiết bị nghiên cứu (Research equipments)
      • Thiết bị đo lường (Research measuring instruments)
      • Xe vận chuyển, lưu trữ (Storage, transporting carts)
      • Thiết bị tách biệt, phân tích (Culture, separation, analysis supplies)
      • Dụng cụ đựng thí nghiệm (Laboratory containers)
      • Dụng cụ thí nghiệm (Laboratory supplies)
      • Thiết bị thí nghiệm (Laboratory equipment)
      • Thiết bị giặt, khử trùng (Washing, sterilization supplies)
      • Thiết bị phòng sạch khác (Clean enviroment related equipments)
    • Thiết bị kho chứa (Storage supplies)
      • Vật tư dán (Tape supplies)
      • Vật tư xốp (Cushioning materials)
      • Bao đóng gói (Stretch films)
      • Vật tư các tông (Cardboard)
      • Túi nhựa, ni lông (Plastic bags)
      • Dây buộc (PP bands)
      • Keo 2 mặt, dây đai buộc (Magic tape, tying belts)
      • Dây thun, cao su (Rubber bands)
      • Dây thừng, ni lông (Strings, ropes)
      • Dây rút (Cable ties)
      • Thẻ tên (Tags)
      • Dao cắt, rọc giấy (Unpacking cutters)
      • Thiết bị hỗ trợ đóng gói (Packing support equipments)
      • Xe hàng, vận chuyển (Conveyance, dolly carts)
      • Kệ đẩy (Tool wagons)
      • Tủ dụng cụ, đồ chứa (Tool cabinet, container racks)
      • Xe nâng tay, pallets (Lifter, hand pallets)
      • Kệ, giỏ đựng (Container pallets)
      • Dụng cụ lưu giữ (Storage supplies)
      • Kệ, giá đỡ (Shelves, racks)
      • Bàn làm việc (Work benches)
      • Móc treo, đai treo (Suspended clamps, belts)
      • Tời nâng (Jack winches)
      • Cần cẩu tháp (Chain block cranes)
      • Thùng đựng, bình chứa (Bottles, containers)
      • Xe đạp và phụ kiện (Bicycle storage area)
    • Dây dẫn và phụ kiện (Wiring components)
      • Đầu kết nối (Connectors)
      • Dây và cáp (Wires and cables)
      • Đầu bấm dây (Crimp terminals)
      • Cáp truyền dữ liệu (Cables by application)
      • Dây rút kéo (Zip ties)
      • Cổ gắn dây (Cable glands)
      • Vòng lót, kẹp, giữ dây (Cable bushings, clips, stickers)
      • Vít đệm (Screws spacers)
      • Phụ kiện cáp (Cable accessories)
      • Ống bao ngoài (Tubes)
      • Ruột gà (Protection tubes)
      • Xương cá, hộp gắn dây (Ducts wiremolds)
      • Các dụng cụ phổ biến (General purpose tools)
      • Dụng cụ chuyên dụng (Dedicated tools)
      • Vật tư hàn chì (Soldering supplies)
      • Cáp PC – AV (PC – AV cables)
      • Cáp mạng, LAN (LAN, network cables)
      • Cáp có đầu kết nối (Cables with connectors)
      • Cáp RS232C (RS232C cables)
    • Các loại vật liệu (Materials)
      • Vật liệu kim loại (Metal materials)
      • Vật liệu nhựa (Plastic materials)
      • Vật liệu cách nhiệt (Heat insulating plates)
      • Gốm, vật liệu cách nhiệt (Thermal insulation, ceramic)
      • Vật liệu kính, thủy tinh (Glass, mirror)
      • Vỏ nhựa trong suốt (Transparent plastic cover)
      • Vật liệu lưới, đục lỗ (Perforated, fences, nets, panels)
      • Vật liệu cao su, xốp (Urethane, rubber, sponge)
      • Lưới thép (Mesh)
    • Biến tần, drivers và phụ kiện (Inverters, drivers and accessories)
      • Biến tần AC và phụ kiện (AC inverter and accessories)
      • Driver động cơ DC (DC motor drivers)
      • Driver servo và phụ kiện (Servo drivers and accessories)
      • Bộ khởi động DOL (DOL starters)
      • Bộ khởi động mềm (Soft starters)
      • Các thiết bị phản hồi (Feedback devices)

SẢN PHẨM NỔI BẬT

Cáp chuyển đổi dữ liệu USB3.1 sang USB loại C - Data link cable USB3.1 to USB type C

Cáp chuyển đổi dữ liệu USB3.1 sang USB loại C – Data link cable USB3.1 to USB type C

Đọc tiếp
Đầu phun khí đồng cho máy hàn - Copper welding nozzle 36KD

Đầu phun khí đồng cho máy hàn – Copper welding nozzle 36KD

Đọc tiếp
Vòng chắn dầu FFKM - Fluorine rubber skeleton oil seal FFKM

Vòng chắn dầu FFKM – Fluorine rubber skeleton oil seal FFKM

Đọc tiếp
Đầu lưới lọc - Mesh exhaust plug

Đầu lưới lọc – Mesh exhaust plug

Đọc tiếp
Kính lúp để bàn LT-86C - Desktop magnifying glass LT-86C

Kính lúp để bàn LT-86C – Desktop magnifying glass LT-86C

Đọc tiếp
Thước cặp điện tử Mitutoyo - Mitutoyo digital caliper 500-197-30

Thước cặp điện tử Mitutoyo – Mitutoyo digital caliper 500-197-30

Đọc tiếp
Cảm biến áp suất SKF DSD3-A0200N-NOA13 - SKF Pressure Switch DSD3-A0200N-NOA13

Cảm biến áp suất SKF DSD3-A0200N-NOA13 – SKF Pressure Switch DSD3-A0200N-NOA13

Đọc tiếp
Cảm biến áp suất IFM PK6732 - Pressure switch IFM PK6732

Cảm biến áp suất IFM PK6732 – Pressure switch IFM PK6732

Đọc tiếp
Động cơ YASKAWA JKPM-9ZFG25 - YASKAWA Motor JKPM-9ZFG25

Động cơ YASKAWA JKPM-9ZFG25 – YASKAWA Motor JKPM-9ZFG25

Đọc tiếp
Đầu nối khí nén SANG-A PUC06C - Pneumatic push-in fitting SANG-A PUC06C

Đầu nối khí nén SANG-A PUC06C – Pneumatic push-in fitting SANG-A PUC06C

Đọc tiếp

LINH KIỆN TỰ ĐỘNG HÓA - AUTOMATION COMPONENTSXem thêm

Đầu phun khí đồng cho máy hàn - Copper welding nozzle 36KD

Đầu phun khí đồng cho máy hàn – Copper welding nozzle 36KD

Đọc tiếp
Vòng chắn dầu FFKM - Fluorine rubber skeleton oil seal FFKM

Vòng chắn dầu FFKM – Fluorine rubber skeleton oil seal FFKM

Đọc tiếp
Đầu lưới lọc - Mesh exhaust plug

Đầu lưới lọc – Mesh exhaust plug

Đọc tiếp
Cảm biến áp suất SKF DSD3-A0200N-NOA13 - SKF Pressure Switch DSD3-A0200N-NOA13

Cảm biến áp suất SKF DSD3-A0200N-NOA13 – SKF Pressure Switch DSD3-A0200N-NOA13

Đọc tiếp
Cảm biến áp suất IFM PK6732 - Pressure switch IFM PK6732

Cảm biến áp suất IFM PK6732 – Pressure switch IFM PK6732

Đọc tiếp
Động cơ YASKAWA JKPM-9ZFG25 - YASKAWA Motor JKPM-9ZFG25

Động cơ YASKAWA JKPM-9ZFG25 – YASKAWA Motor JKPM-9ZFG25

Đọc tiếp
Đầu nối khí nén SANG-A PUC06C - Pneumatic push-in fitting SANG-A PUC06C

Đầu nối khí nén SANG-A PUC06C – Pneumatic push-in fitting SANG-A PUC06C

Đọc tiếp
Phụ kiện bộ cấp Panasonic - Panasonic feeder parts

Phụ kiện bộ cấp Panasonic – Panasonic feeder parts

Đọc tiếp

LINH KIỆN KHUÔN DẬP - PRESS DIE COMPONENTSXem thêm

Springs - Lò xo cho khuôn dập

Springs – Lò xo cho khuôn dập

Đọc tiếp
Peripheral Components - Linh kiện ngoại vi khuôn dập

Peripheral Components – Linh kiện ngoại vi khuôn dập

Đọc tiếp
Holder Guide Post Sets - Bộ giữ dẫn hướng

Holder Guide Post Sets – Bộ giữ dẫn hướng

Đọc tiếp
Guide Posts and Bushings for Die Sets - Ống lót và dẫn hướng cho khuôn dập

Guide Posts and Bushings for Die Sets – Ống lót và dẫn hướng cho khuôn dập

Đọc tiếp
Stripper Guide Pins and Bushings - Ống lót và dẫn hướng

Stripper Guide Pins and Bushings – Ống lót và dẫn hướng

Đọc tiếp
Carbide Punches - Đầu đục lỗ cacbua

Carbide Punches – Đầu đục lỗ cacbua

Đọc tiếp
Block Dies - Khối chết khuôn dập

Block Dies – Khối chết khuôn dập

Đọc tiếp
Block Punches - Khối đục lỗ

Block Punches – Khối đục lỗ

Đọc tiếp

LINH KIỆN KHUÔN NHỰA - PLASTIC MOLD COMPONENTSXem thêm

Large Mold, Die Casting Components - Phụ kiện khuôn lớn, khuôn đúc chết

Large Mold, Die Casting Components – Phụ kiện khuôn lớn, khuôn đúc chết

Đọc tiếp
Accessories - Phụ kiện khuôn nhựa

Accessories – Phụ kiện khuôn nhựa

Đọc tiếp
Mold Opening Controllers - Bộ mở khuôn

Mold Opening Controllers – Bộ mở khuôn

Đọc tiếp
Components for Ejector Space - Phụ kiện cho đầu đẩy phân cách

Components for Ejector Space – Phụ kiện cho đầu đẩy phân cách

Đọc tiếp
Undercut, Plates - Ray trượt, tấm

Undercut, Plates – Ray trượt, tấm

Đọc tiếp
Date And Recycle Mark Inserts, Pins with Gas Vent - Đầu chèn dấu

Date And Recycle Mark Inserts, Pins with Gas Vent – Đầu chèn dấu

Đọc tiếp
Sprue bushings, Gates - Cửa, gạt

Sprue bushings, Gates – Cửa, gạt

Đọc tiếp
Steps type Round Core Pins - Kim lõi tròn loại bước

Steps type Round Core Pins – Kim lõi tròn loại bước

Đọc tiếp

LINH KIỆN ÉP PHUN - INJECTION MOLDING COMPONENTSXem thêm

Air Chuck - Đầu kẹp khí nén cho ép phun

Air Chuck – Đầu kẹp khí nén cho ép phun

Đọc tiếp
Suction Compornents - Phụ kiện hút cho ép phun

Suction Compornents – Phụ kiện hút cho ép phun

Đọc tiếp
Air Nippers - Máy cắt khí nén cho ép phun

Air Nippers – Máy cắt khí nén cho ép phun

Đọc tiếp
Auxiliary Equipment - Thiết bị ép phun phụ trợ

Auxiliary Equipment – Thiết bị ép phun phụ trợ

Đọc tiếp
Accessories of Equipment - Phụ kiện cho thiết bị ép phun

Accessories of Equipment – Phụ kiện cho thiết bị ép phun

Đọc tiếp
Injection Molding Machine Products - Phụ kiện cho ép phun

Injection Molding Machine Products – Phụ kiện cho ép phun

Đọc tiếp
Tubes, Hoses, Peripheral Components - Ống, vòi, phụ kiện ngoại vi

Tubes, Hoses, Peripheral Components – Ống, vòi, phụ kiện ngoại vi

Đọc tiếp
Couplers, Plugs, One-touch Joints - Khớp nối, đầu cắm

Couplers, Plugs, One-touch Joints – Khớp nối, đầu cắm

Đọc tiếp

LINH KIỆN SIẾT - FASTENERS COMPONENTSXem thêm

Đai ốc tự khóa 2 cạnh - 2 edges self locking nut

Đai ốc tự khóa 2 cạnh – 2 edges self locking nut

Đọc tiếp
Đai ốc tự khóa 3 cạnh - 3 edges self locking nut

Đai ốc tự khóa 3 cạnh – 3 edges self locking nut

Đọc tiếp
Adjuster - Chân đế điều chỉnh

Adjuster – Chân đế điều chỉnh

Đọc tiếp
Screw Plugs - Ốc cụt

Screw Plugs – Ốc cụt

Đọc tiếp
Retaining Rings - Vòng giữ (phai chặn)

Retaining Rings – Vòng giữ (phai chặn)

Đọc tiếp
Machine Keys - Các loại then

Machine Keys – Các loại then

Đọc tiếp
Hair Pins, Cotter Pins - Chân tóc, chân chốt

Hair Pins, Cotter Pins – Chân tóc, chân chốt

Đọc tiếp
Shims - Các loại miếng chêm

Shims – Các loại miếng chêm

Đọc tiếp

DỤNG CỤ CẮT GỌT - CUTTING TOOLSXem thêm

Tool set pre-calibrator - Bộ hiệu chuẩn dụng cụ cắt gọt

Tool set pre-calibrator – Bộ hiệu chuẩn dụng cụ cắt gọt

Đọc tiếp
Drills for Concrete - Mũi khoan bê tông

Drills for Concrete – Mũi khoan bê tông

Đọc tiếp
Woodworking Drill Cutters - Mũi khoan gỗ

Woodworking Drill Cutters – Mũi khoan gỗ

Đọc tiếp
Drill Bits for Electric Drilling Machines - Mũi khoan cho khoan điện

Drill Bits for Electric Drilling Machines – Mũi khoan cho khoan điện

Đọc tiếp
Magnetic Drilling Machine Cutters - Mũi khoét máy khoan từ

Magnetic Drilling Machine Cutters – Mũi khoét máy khoan từ

Đọc tiếp
Core Drills (Tip Tools) - Mũi khoan lõi (bo cạnh)

Core Drills (Tip Tools) – Mũi khoan lõi (bo cạnh)

Đọc tiếp
Clean Key Cutters - Dao cắt chìa khóa

Clean Key Cutters – Dao cắt chìa khóa

Đọc tiếp
Hole Saws - Mũi khoét

Hole Saws – Mũi khoét

Đọc tiếp

DỤNG CỤ GIA CÔNG - PROCESSING TOOLSXem thêm

Kính lúp để bàn LT-86C - Desktop magnifying glass LT-86C

Kính lúp để bàn LT-86C – Desktop magnifying glass LT-86C

Đọc tiếp
Thước cặp điện tử Mitutoyo - Mitutoyo digital caliper 500-197-30

Thước cặp điện tử Mitutoyo – Mitutoyo digital caliper 500-197-30

Đọc tiếp
Keo 2 thành phần Eccobond 104 AB - Loctite Eccobond 104 AB Epoxy Adhesive

Keo 2 thành phần Eccobond 104 AB – Loctite Eccobond 104 AB Epoxy Adhesive

Đọc tiếp
Lưỡi cắt acrylic - Acrylic saw blade

Lưỡi cắt acrylic – Acrylic saw blade

Đọc tiếp
Bowl type wire wheel with nut - Cốc mài sợi kim loại có đai ốc

Bowl type wire wheel with nut – Cốc mài sợi kim loại có đai ốc

Đọc tiếp
High speed air grinder - Máy mài khí nén cầm tay tốc độ cao

High speed air grinder – Máy mài khí nén cầm tay tốc độ cao

Đọc tiếp
Automatic continuous sealing machine - Máy đóng gói liên tục tự động

Automatic continuous sealing machine – Máy đóng gói liên tục tự động

Đọc tiếp
Food vacuum sealer - Máy hút chân không cho thực phẩm

Food vacuum sealer – Máy hút chân không cho thực phẩm

Đọc tiếp

THIẾT BỊ ĐIỆN, ĐIỀU KHIỂN - ELECTRICAL, CONTROL SUPPLIESXem thêm

Hộp cầu chì EFEN - EFEN Fuse Switch Box

Hộp cầu chì EFEN – EFEN Fuse Switch Box

Đọc tiếp
Driver cho động cơ servo RS Automation - Servo driver RS OEMax (SAMSUNG)

Driver cho động cơ servo RS Automation – Servo driver RS OEMax (SAMSUNG)

Đọc tiếp
Switches - Các loại công tắc công nghiệp

Switches – Các loại công tắc công nghiệp

Đọc tiếp
Outlets - Các loại ổ cắm điện công nghiệp

Outlets – Các loại ổ cắm điện công nghiệp

Đọc tiếp
Anti-Static Products, Anti-Powder Dust Products - Chống tĩnh điện, chống bột bụi cho sản phẩm

Anti-Static Products, Anti-Powder Dust Products – Chống tĩnh điện, chống bột bụi cho sản phẩm

Đọc tiếp
Relays for Circuit Boards - Rờ le cho bo mạch

Relays for Circuit Boards – Rờ le cho bo mạch

Đọc tiếp
Circuit Board Switches - Các loại công tắc cho bo mạch

Circuit Board Switches – Các loại công tắc cho bo mạch

Đọc tiếp
Other Inspections, Measurements Components - Các phụ kiện cho kiểm tra, đo lường khác

Other Inspections, Measurements Components – Các phụ kiện cho kiểm tra, đo lường khác

Đọc tiếp

THIẾT BỊ BẢO HỘ - SAFETY SUPPLIESXem thêm

Gradient Meters - Thước đo góc

Gradient Meters – Thước đo góc

Đọc tiếp
Back Wall Material Detectors - Thiết bị dò tường

Back Wall Material Detectors – Thiết bị dò tường

Đọc tiếp
Plumb Bobs - Dụng cụ gióng đường thẳng đứng

Plumb Bobs – Dụng cụ gióng đường thẳng đứng

Đọc tiếp
Laser Marking Devices - Thiết bị đánh dấu bằng laser

Laser Marking Devices – Thiết bị đánh dấu bằng laser

Đọc tiếp
Laser Distance Gauges - Dụng cụ đo khoảng cách bằng laser

Laser Distance Gauges – Dụng cụ đo khoảng cách bằng laser

Đọc tiếp
Theodolites - Kính kinh vĩ

Theodolites – Kính kinh vĩ

Đọc tiếp
Auto Levels - Máy đo trắc địa tự động

Auto Levels – Máy đo trắc địa tự động

Đọc tiếp
Ladders, Stepladders - Các loại thang

Ladders, Stepladders – Các loại thang

Đọc tiếp

PHÒNG SẠCH, THÍ NGHIỆM - LAB, CLEAN ROOMXem thêm

Wafer Carriers, Special Precision Tools - Dụng cụ gắp các linh kiện chính xác

Wafer Carriers, Special Precision Tools – Dụng cụ gắp các linh kiện chính xác

Đọc tiếp
Office Equipment for Cleanrooms - Văn phòng phẩm cho phòng sạch

Office Equipment for Cleanrooms – Văn phòng phẩm cho phòng sạch

Đọc tiếp
Cleanroom Waste Cloths - Vải lau cho phòng sạch

Cleanroom Waste Cloths – Vải lau cho phòng sạch

Đọc tiếp
Cleanroom Gloves - Bao tay cho phòng sạch

Cleanroom Gloves – Bao tay cho phòng sạch

Đọc tiếp
Cleanroom Work Clothes - Đồng phục cho phòng sạch

Cleanroom Work Clothes – Đồng phục cho phòng sạch

Đọc tiếp
Cleanroom Masks, Protective Gears - Khẩu trang, bao cổ tay cho phòng sạch

Cleanroom Masks, Protective Gears – Khẩu trang, bao cổ tay cho phòng sạch

Đọc tiếp
Cleanroom Hoods, Caps - Nón, trùm đầu cho phòng sạch

Cleanroom Hoods, Caps – Nón, trùm đầu cho phòng sạch

Đọc tiếp
Clean Tapes, Mats - Băng keo cho phòng sạch

Clean Tapes, Mats – Băng keo cho phòng sạch

Đọc tiếp

THIẾT BỊ KHO CHỨA - STORAGE SUPPLIESXem thêm

Bicycle Storage Area - Khu vực lưu giữ xe đạp

Bicycle Storage Area – Khu vực lưu giữ xe đạp

Đọc tiếp
Lubricators - Bình đựng dầu bôi trơn

Lubricators – Bình đựng dầu bôi trơn

Đọc tiếp
Washing Bottles - Chai dùng để rửa

Washing Bottles – Chai dùng để rửa

Đọc tiếp
Food Containers - Hộp đựng thức ăn

Food Containers – Hộp đựng thức ăn

Đọc tiếp
Plastic Cans - Canh, hũ nhựa

Plastic Cans – Canh, hũ nhựa

Đọc tiếp
Pails - Xô đựng nước

Pails – Xô đựng nước

Đọc tiếp
Bottles - Bình chứa

Bottles – Bình chứa

Đọc tiếp
Bats and Balls - Khay đựng bóng

Bats and Balls – Khay đựng bóng

Đọc tiếp

DÂY DẪN VÀ PHỤ KIỆN - WIRING COMPONENTSXem thêm

Cáp chuyển đổi dữ liệu USB3.1 sang USB loại C - Data link cable USB3.1 to USB type C

Cáp chuyển đổi dữ liệu USB3.1 sang USB loại C – Data link cable USB3.1 to USB type C

Đọc tiếp
Panasonic A6 servo motor power cable MFMCA0050EED

Panasonic A6 servo motor power cable MFMCA0050EED

Đọc tiếp
Panasonic A6 servo motor encoder cable MFECA0030EAD

Panasonic A6 servo motor encoder cable MFECA0030EAD

Đọc tiếp
RS232C Cables - Dây cáp RS232C

RS232C Cables – Dây cáp RS232C

Đọc tiếp
Cables with Round Connectors - Dây cáp với đầu cắm tròn

Cables with Round Connectors – Dây cáp với đầu cắm tròn

Đọc tiếp
Cables with Coaxial Connectors - Dây cáp với đầu cắm đồng trục

Cables with Coaxial Connectors – Dây cáp với đầu cắm đồng trục

Đọc tiếp
Conversion, Branching Cables - Dây cáp chuyển đổi, phân nhánh

Conversion, Branching Cables – Dây cáp chuyển đổi, phân nhánh

Đọc tiếp
Cables with Square Connectors - Dây cáp với đầu cắm vuông

Cables with Square Connectors – Dây cáp với đầu cắm vuông

Đọc tiếp

CÁC LOẠI VẬT LIỆU - MATERIALSXem thêm

Mesh - Lưới thép

Mesh – Lưới thép

Đọc tiếp
Adhesives, Mounting Components for Urethane, Rubber - Chất kết dính, vật tư kết dính cho urethane, cao su

Adhesives, Mounting Components for Urethane, Rubber – Chất kết dính, vật tư kết dính cho urethane, cao su

Đọc tiếp
Rubber Cords, Rubber Sponge Ropes - Dây cao su, dây cao su xốp

Rubber Cords, Rubber Sponge Ropes – Dây cao su, dây cao su xốp

Đọc tiếp
Urethane, Rubber, Sponge, Felt Round Shape - Cao su, xốp dạng tròn

Urethane, Rubber, Sponge, Felt Round Shape – Cao su, xốp dạng tròn

Đọc tiếp
Urethane, Rubber, Sponge, Felt Sheets - Cao su, xốp dạng tấm

Urethane, Rubber, Sponge, Felt Sheets – Cao su, xốp dạng tấm

Đọc tiếp
Plywood Panels - Tấm ván ép

Plywood Panels – Tấm ván ép

Đọc tiếp
Fences, Nets - Hàng rào, lưới

Fences, Nets – Hàng rào, lưới

Đọc tiếp
Expanded Metals - Tấm kim loại mở rộng

Expanded Metals – Tấm kim loại mở rộng

Đọc tiếp

BIẾN TẦN, DRIVERS VÀ PHỤ KIỆN - INVERTERS, DRIVERS AND ACCESSORIESXem thêm

Màn hình cảm ứng HMI - HMI touch screen

Màn hình cảm ứng HMI – HMI touch screen

Đọc tiếp
Bộ khởi động DOL 3 pha - DOL Starters Three Phase

Bộ khởi động DOL 3 pha – DOL Starters Three Phase

Đọc tiếp
Bộ khởi động DOL 1 pha - DOL Starters Single Phase

Bộ khởi động DOL 1 pha – DOL Starters Single Phase

Đọc tiếp
Khởi động mềm Siemens - Siemens soft starters

Khởi động mềm Siemens – Siemens soft starters

Đọc tiếp
Khởi động mềm Schneider - Schneider soft starters

Khởi động mềm Schneider – Schneider soft starters

Đọc tiếp
Khởi động mềm Fairford Electronics - Fairford Electronics soft starters

Khởi động mềm Fairford Electronics – Fairford Electronics soft starters

Đọc tiếp
Khởi động mềm ABB - ABB soft starters

Khởi động mềm ABB – ABB soft starters

Đọc tiếp
Bộ điều khiển servo Parker - Parker servo drivers

Bộ điều khiển servo Parker – Parker servo drivers

Đọc tiếp

Giao hàng nhanh

Thời gian nhận hàng tùy thuộc vào sản phẩm và số lượng

Nhiều ưu đãi

Nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng thân thiết

Chất lượng cao

Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao

0938.117.931

Hỗ trợ mua hàng 24/7

Từ khóa tìm kiếm: Chi tiết cơ khí chính xác |

Thiết bị điện công nghiệp |

Thiết bị điện điều khiển |

Thiết bị bảo hộ |

Thiết bị phòng sạch | Thiết bị thí nghiệm | Thiết bị kho chứa | Linh kiện tự động hóa | Linh kiện khuôn dập | Linh kiện khuôn nhựa | Linh kiện khuôn ép | Dụng cụ cắt gọt | Dụng cụ gia công | Dây dẫn, phụ kiện | Các loại vật liệu | Biến tần, drivers và phụ kiện | Dịch vụ tư vấn | Dịch vụ thiết kế | Dịch vụ chế tạo máy | Dịch vụ gia công | Dịch vụ gia công cho máy công cụ | Dịch vụ gia công chấn, dập, hàn | Dịch vụ gia công đúc nhôm | Dịch vụ gia công đúc gang | Dịch vụ gia công đúc antimon

| Engitech

| Công ty TNHH Engitech

 

 

CÔNG TY TNHH ENGITECH (ENGITECH CO., LTD)

  • Địa Chỉ: 12/1 Đường 5D, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TPHCM
  • Hotline: 0938.117.931 – 0938.356.533
  • Email: sales@engitech.vn

GPKD SỐ 0315163953 Do Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư TPHCM Cấp Ngày 16/07/2018
Mã Số Thuế: 0315163953

DMCA compliant image

  • Linh kiện tự động hóa (Automation components)
  • Linh kiện khuôn dập (Press die components)
  • Linh kiện khuôn nhựa (Plastic mold components)
  • Linh kiện ép phun (Injection molding components)
  • Linh kiện siết (Fasteners components)
  • Dụng cụ cắt gọt (Cutting tools)
  • Dụng cụ gia công (Processing tools)
  • Thiết bị điện, điều khiển (Electrical, control supplies)
  • Thiết bị bảo hộ (Safety supplies)
  • Phòng sạch, thí nghiệm (Lab, clean room)
  • Thiết bị kho chứa (Storage supplies)
  • Dây dẫn và phụ kiện (Wiring components)
  • Các loại vật liệu (Materials)
  • Biến tần, drivers và phụ kiện (Inverters, drivers and accessories)
  • TRANG CHỦ
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ thiết kế
  • Dịch vụ gia công
  • Thanh toán
  • Thư viện
  • Liên hệ

Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Đăng ký

Một liên kết để đặt mật khẩu mới sẽ được gửi đến địa chỉ email của bạn.

0938.117.931
Chat Zalo